Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
front-porch campaign


noun
a campaign in which the candidate makes speeches but does not travel
- William McKinley's dignified front-porch campaign won him the presidency in 1896
- her approach was the opposite of a passive front-porch campaign
Syn:
front-porch campaigning
Hypernyms:
campaigning, candidacy, candidature, electioneering, political campaign


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.